STT Tên dịch vụ Giá dịch vụ
VNĐ
Giá BHYT
VNĐ
0 CHỤP X QUANG
1 0034 XQ xương đòn thẳng Phải 120.000 68.300
2 0035 XQ xương bả vai Trái 110.000 68.300
3 0036 XQ khớp vai phải (T, N) 110.000 68.300
4 0038 XQ xương cánh tay Phải thẳng nghiêng 110.000 68.300
5 0039 XQ khớp khuỷu tay Trái 110.000 68.300
6 0042 XQ khớp cổ tay trái (T, N) 110.000 68.300
7 0043 XQ xương bàn tay phải thẳng nghiêng 120.000 68.300
8 0045 XQ xương đùi bên phải 120.000 68.300
9 0049 XQ xương cẳng chân Trái 120.000 68.300
10 0051 XQ xương bàn, ngón chân Phải (T, N) 110.000 68.300
11 0052 XQ xương gót Phải thẳng nghiêng 110.000 68.300
12 0053 XQ tim phổi thẳng ( ngực thẳng) 110.000 68.300
13 0055 XQ xương ức thẳng, nghiêng 110.000 68.300
14 0058 XQ ổ bụng đứng 130.000 68.300
15 0104 XQ sọ não 110.000 68.300
16 0109 XQ Blondeau - Hitz 110.000 68.300
17 0111 XQ xương hàm chếch một bên 110.000 68.300
18 0115 XQ Schuller 110.000 68.300
19 0117 XQ khớp thái dương hàm 110.000 68.300
20 0118 XQ răng cận chóp (Periapical) 110.000 68.300
21 0120 XQ răng toàn cảnh 110.000 68.300
22 0124 XQ cột sống cổ chếch hai bên 130.000 68.300
23 0126 XQ cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch 130.000 68.300
24 0127 XQ cột sống thắt lưng thẳng nghiêng 130.000 68.300
25 0133 XQ khung chậu thẳng 120.000 68.300
26 0250 XQ khớp gối trái 120.000 68.300
27 0251 XQ khớp gối phải 120.000 68.300
28 0252 XQ khớp háng phải 120.000 68.300
29 0253 XQ khớp háng trái 120.000 68.300
30 0254 XQ CSTL thẳng- nghiêng 130.000 68.300
31 0255 XQ cột sống cùng cụt 110.000 68.300
32 0256 XQ cột sống cổ ( T, N) 130.000 68.300
33 0257 XQ cẳng tay bên phải 110.000 68.300
34 0258 XQ cẳng tay bên trái 110.000 68.300
35 0303 XQ Xương bàn tay trái thẳng nghiêng 120.000 68.300
36 0304 XQ khớp vai trái (T, N) 110.000 68.300
37 0305 XQ xương đùi bên trái 120.000 68.300
38 0306 XQ xương đòn thẳng Trái 120.000 68.300
39 0307 XQ khớp khuỷu tay Phải 110.000 68.300
40 0308 XQ khớp cổ chân Phải 110.000 68.300
41 0309 XQ khớp cổ chân Trái 110.000 68.300
42 0310 XQ xương gót Trái thẳng nghiêng 110.000 68.300
43 0311 XQ xương cánh tay Trái thẳng nghiêng 110.000 68.300
44 0312 XQ xương bả vai Phải 110.000 68.300
45 0313 XQ xương bàn, ngón chân Trái (T, N) 110.000 68.300
46 0314 XQ xương cẳng chân Phải 120.000 68.300
47 0339 XQ khớp cổ tay Phải ( T, N ) 110.000 68.300
48 CT-SCANNER
49 0075 Chụp CT scanner Sọ não (từ 64-128 dãy) 1600000 1446000
50 0098 Chụp CT Scanner hàm mặt (từ 64-128 dãy) 1600000 1446000
51 0108 Chụp CT Scanner lồng ngực (từ 64- 128 dãy) 1600000 1446000
52 0112 Chụp CT Scanner Phổi (từ 64- 128 dãy) 1600000 1446000
53 0173 Chụp CT Scanner cột sống cổ (từ 64- 128 dãy) 1600000 1446000
54 0181 Chụp CT Scanner cột sống thắt lưng (từ 64- 128 dãy) 1600000 1446000
55 0185 Chụp CT Scanner khớp gối trái (từ 64- 128 dãy) 1600000 1446000
56 0191 Chụp CT scanner xương đùi (từ 64- 128 dãy) 1600000 1446000
57 0287 Chụp CT Scanner khớp gối phải (từ 64- 128 dãy) 1600000 1446000
58 0289 Chụp CT Scanner ổ bụng (từ 64- 128 dãy) 1600000 1446000
59 0290 Chụp CT Scanner xoang cạnh mũi (từ 64-128 dãy) 1600000 1446000
60 0291 Chụp CT Scanner khớp khuỷu tay Trái (từ 64- 128 dãy) 1600000 1446000
61 0292 Chụp CT Scanner khớp khuỷu tay Phải (từ 64- 128 dãy) 1600000 1446000
62 0293 Chụp CT Scanner khung chậu (từ 64- 128 dãy) 1600000 1446000
63 0294 Chụp CT scanner khớp háng (từ 64- 128 dãy) 1600000 1446000
64 0296 Chụp CT Scanner khớp vai Trái (từ 64- 128 dãy) 1600000 1446000
65 0297 Chụp CT Scanner khớp vai Phải (từ 64- 128 dãy) 1600000 1446000
66 0298 Chụp CT Scanner cẳng chân Trái (từ 64- 128 dãy) 1600000 1446000
67 0299 Chụp CT Scanner cẳng chân Phải (từ 64- 128 dãy) 1600000 1446000
68 0300 Chụp CT Scanner Sọ Não ( Có Cản Quang ) (từ 64-128 dãy) 2500000 1701000
69 0301 Chụp CT Scanner lồng ngực( Có cản quang) (từ 64- 128 dãy) 2500000 1701000
70 0302 Chụp CT ổ bụng ( Có cản quang) (từ 64- 128 dãy) 2500000 1701000
71 0333 Chụp CT Sọ não 1000000 522000
72 0334 Chụp CT Cột sống thắt lưng 1000000 522000
73 0335 Chụp CT Cột sống cổ 1000000 522000
74 0336 Chụp CT xoang cạnh mũi 1000000 522000
75 0337 Chụp CT lồng ngực 1000000 522000
76 0338 Chụp CT ổ bụng 1000000 521998
77 DỊCH VỤ TẠM NGƯNG
78 0045 HBsAg 460000
79 0050 XQ xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 120000 69000
80 0054 XQ ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên 110000 69000
81 0063 Chụp CT sọ nảo không cản quang 1-32 1600000 536000
82 0123 XQ cột sống cổ thẳng nghiêng 130000 69000
83 0225 Khám đoàn 30000 31000
84 0244 Siêu âm hạch bẹn bên phải 120000 43000
85 0259 Điện thần kinh cơ 2 chi trên 420000 420000
86 0260 Điện thần kinh cơ 2 chi dưới 420000 420000
87 0274 TS-TC 105000
88 0288 CT Scanner xoang cạnh mũi 1000000 1000000
89 0366 Phản ứng chéo 125000
90 0350 Đặt thuốc tai 70000
91 0419 Thay băng xxxxxxxxxxxxxx 30000
92 0423 Rửa mắt xxxxxxxxxxxxxxxx 30000 30000
93 DỊCH VỤ Y TẾ
94 OXY
95 0278 Thủ thuật phong bế tại chỗ cạnh CSTL hai bên 250000
96 0279 Thủ thuật phong bế tại chỗ cạnh cột sống cổ một bên 125000
97 0280 Chích thuốc nội khớp 500000 500000
98 0281 Thủ thuật chích nội khớp gối K(DV) 500000 86400
99 0285 Thủ thuật tiêm bắp 2 bên 80000
100 0286 Thủ thuật Tiêm bắp 1 bên 40000
101 0351 Thủ thuật phong bế tại chỗ cạnh cột sống cổ hai bên 250000
102 0352 Thủ thuật phong bế quanh khớp vai hai bên 250000
103 0353 Thủ thuật phong bế quanh khớp vai một bên 125000
104 0434 Giấy khám sức khỏe 20000
105 0524 Thủ thuật phong bế tại chỗ cạnh CSTL hai bên (K) 300000
106 0526 Thủ thuật phong bế tại chỗ cạnh cột sống cổ một bên (K) 175000
107 0527 Thủ thuật chích nội khớp gối 1 bên K(DV) 300000
108 0528 Thủ thuật phong bế tại chỗ cạnh cột sống cổ hai bên (K) 300000
109 0529 Thủ thuật phong bế quanh khớp vai hai bên (K) 300000
110 0530 Thủ thuật phong bế quanh khớp vai một bên (K) 175000
111 0531 Chích thuốc gân gót 1 bên (K) 200000
112 0532 Chích thuốc gân gót 2 bên (K) 350000
113 0553 Thủ thuật tiêm tĩnh mạch 50000
114 0554 Thủ thuật tiêm bắp 1 bên (K) 175000
115 0556 Thủ thuật chích nội khớp vai trái (K) 500000
116 0557 Thủ thuật chích nội khớp vai phải (K) 500000
117 0560 Thủ thuật chích nội khớp gối 1 bên K(BH) 200000 400000
118 0561 Thủ thuật chích nội khớp gối K(BH) 400000 500000
119 0567 Đinh, nẹp, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật xương các loại 5000000 6799998
120 0577 Phụ thu ( Bệnh viện tư nhân) 1000
121 0582 Tiền công truyền dịch 50000
122 0586 Sổ khám bệnh 5000
123 0587 Khớp háng bán phần DV 35000000
124 0588 Khớp háng toàn phần DV 35000000
125 0591 SAT (Huyết thanh kháng độc tố uốn ván) 100000
126 0592 VAT (Vắc xin phòng uốn ván) 90000
127 0593 Công chích 10000
128 0604 Khung cố định ngoài + đinh 25000000
129 0605 Truyền máu 500000
130 Điện cơ
131 0007 Điện cơ cánh tay trái 210000 128000
132 0230 Điện cơ tay trái 210000 128000
133 0231 Điện cơ tay phải 210000 128000
134 0232 Điện cơ chân phải 210000 128000
135 0233 Điện cơ chân trái 210000 128000
136 0234 Điện cơ cánh tay phải 210000 128000
137 ĐIỆN NÃO
138 0227 Đo điện não 80000 68300
139 ĐIỆN TIM
140